Search

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - Part II
  • Share this:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - Part II
81. Non-profit: phi lợi nhuận
82. Obtain cash: rút tiền mặt
83. Offset: sự bù đáp thiệt hại
84. On behalf: nhân danh
85. Open cheque: séc mở
86. Operating cost: chi phí hoạt động
87. Originator: người khởi đầu
88. Outgoing: khoản chi tiêu
89. Payment in arrear: trả tiền chậm
90. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
91. Planned economy: kinh tế kế hoạch
92. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
93. Preferential duties: thuế ưu đãi
94. Price-boom: việc giá cả tăng vọt
95. Purchasing power: sức mua
96. Quote : trích dẫn
97. Reader (n) : máy đọc
98. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
99. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
100. Records : sổ sách
101. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
102. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
103. Reference (n) : sự tham chiếu
104. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
105. Regular payment : thanh toán thường kỳ
106. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
107. Remission (n) : sự miễn giảm
108. Remittance (n) : sự chuyển tiền
109. Remitter (n) : người chuyển tiền
110. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
111. Retailer (n) : người bán lẻ
112. Reveal (v) : tiết lộ
113. Reverse (n) : ngược lại
114. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
115. Settle (v) : thanh toán
116. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
117. Significantly (adv) : một cách đáng kể
118. Smart card (n) : thẻ thông minh
119. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
120. Sort of card : loại thẻ
121. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
122. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
123. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
124. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
125. Subtract (n) : trừ
126. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
127. Swipe (v) : chấp nhận
128. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
129. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
130. Terminal (n) : máy tính trạm
131. Top rate : lãi suất cao nhất
132. Trace (v) : truy tìm
133. Tranfer (v) : chuyển
134. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
137. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)


Tags:

About author
Like page để được nhận cập nhật hàng trăm GB tài liệu tiếng Anh miễn phí cực hay :D Website: http://stepup.edu.vn
Hotline: 096 9409766 Group: https://www.facebook.com/groups/hacknao Website: http://stepup.edu.vn
View all posts